SERP là gì?

SERP là viết tắt của "Search Engine Results Page". Trong tiếng Anh, có nghĩa là "Trang kết quả tìm kiếm của công cụ tìm kiếm". Đây là trang hiển thị kết quả tìm kiếm mà người dùng nhìn thấy sau khi nhập các từ khóa tìm kiếm vào công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo, và nhiều công cụ tìm kiếm khác.

Thành phần của SERP là gì?

Một SERP (Search Engine Results Page) bao gồm các thành phần sau:

SERP là gì?

Kết quả tìm kiếm tự nhiên (Organic search results):

  • Đây là danh sách các trang web được công cụ tìm kiếm xếp hạng dựa trên tính phù hợp với từ khóa tìm kiếm và các yếu tố khác như chất lượng nội dung, tối ưu hóa SEO và sự uy tín của trang web.

Quảng cáo tìm kiếm (Paid search ads):

  • Đây là quảng cáo được hiển thị trên SERP dưới dạng các liên kết tài trợ, thường được đặt ở vị trí đầu tiên hoặc phía trên các kết quả tìm kiếm tự nhiên. Các quảng cáo này được đặt mua thông qua các nền tảng quảng cáo như Google Ads hoặc Microsoft Advertising.

Featured snippets:

  • Đây là các đoạn trích được trình bày ở đầu trang SERP, cung cấp thông tin trực tiếp và nhanh chóng cho câu hỏi hoặc yêu cầu tìm kiếm của người dùng. Featured snippets thường được trích dẫn từ các trang web có nội dung phù hợp và đáng tin cậy.

Hộp kiến thức (Knowledge panel):

  • Đây là một ô thông tin bên cạnh kết quả tìm kiếm chính. Hiển thị thông tin tổng quan về một cá nhân, doanh nghiệp, địa điểm hoặc sự kiện. Hộp kiến thức thường chứa hình ảnh, mô tả, thông tin liên hệ và các liên kết liên quan đến đối tượng tìm kiếm.

Bản đồ và kết quả địa điểm (Map and local results):

  • Khi người dùng tìm kiếm thông tin về địa điểm cụ thể. SERP có thể hiển thị các kết quả địa điểm trên bản đồ. Bao gồm thông tin về địa chỉ, số điện thoại, đánh giá và hướng dẫn đi lại.

Kết quả video, hình ảnh và tin tức (Video, image, and news results):

  • Tùy thuộc vào yêu cầu tìm kiếm. SERP có thể hiển thị các kết quả liên quan đến video, hình ảnh hoặc tin tức. Điều này giúp người dùng tìm thấy nội dung đa dạng và phù hợp với nhu cầu của họ.

SERP hoạt động như thế nào?

SERPs (Search Engine Results Pages) hoạt động bằng cách công cụ tìm kiếm thu thập, xử lý và hiển thị các kết quả tìm kiếm phù hợp với từ khóa mà người dùng nhập vào. Tổng quan về cách SERPs hoạt động:

  1. Tiếp nhận yêu cầu tìm kiếm: Khi người dùng nhập từ khóa vào công cụ tìm kiếm, yêu cầu tìm kiếm được gửi đến hệ thống của công cụ tìm kiếm.
  2. Tìm kiếm và thu thập dữ liệu: Công cụ tìm kiếm sẽ sử dụng các thuật toán và hệ thống tìm kiếm của mình. Để tìm kiếm và thu thập các trang web liên quan đến từ khóa tìm kiếm. Quá trình này gồm việc quét (crawling) các trang web, xác định các từ khóa và thu thập dữ liệu.
  3. Xếp hạng và sắp xếp kết quả: Dữ liệu thu thập được sẽ được đánh giá và xếp hạng. Dựa trên các yếu tố như tính phù hợp với từ khóa, chất lượng nội dung và sự uy tín của trang web. Công cụ tìm kiếm sẽ sắp xếp kết quả theo thứ tự ưu tiên. Dựa trên việc xếp hạng này.
  4. Hiển thị kết quả: Kết quả tìm kiếm được hiển thị trên SERPs. Trang SERPs có thể chứa cả kết quả tự nhiên (organic results) và quảng cáo (paid results) nếu có. Tùy chỉnh theo địa điểm, ngôn ngữ và các yêu cầu tìm kiếm khác của người dùng.
  5. Cung cấp thông tin bổ sung: SERPs cũng có thể cung cấp các thông tin bổ sung. Như hộp kiến thức (knowledge panel), hình ảnh, video, bản đồ, tin tức. Các tính năng khác tùy thuộc vào loại kết quả tìm kiếm và tính năng của công cụ tìm kiếm.

Các Search Queries của SERP

Dưới đây là một số loại Search queries (Truy vấn tìm kiếm) phổ biến:

  1. Transactional queries: yêu cầu tìm kiếm liên quan đến việc thực hiện một giao dịch hoặc mua sắm trực tuyến. Ví dụ như "mua điện thoại di động", "đặt vé máy bay" hoặc "đặt khách sạn".
  2. Informational queries: yêu cầu tìm kiếm để tìm thông tin hoặc câu trả lời cho một câu hỏi cụ thể. Ví dụ như "cách nấu mì xào", "nguyên tắc hoạt động của điện thoại di động" hoặc "lịch chiếu phim tại rạp gần nhất".
  3. Navigational queries: yêu cầu tìm kiếm để truy cập vào một trang web cụ thể. Ví dụ như "Facebook", "Netflix" hoặc "YouTube". Người dùng đã biết trang web mà họ muốn truy cập và sử dụng công cụ tìm kiếm. Để tìm đường dẫn nhanh chóng.
  4. Local queries: yêu cầu tìm kiếm liên quan đến địa điểm hoặc dịch vụ địa phương. Ví dụ như "nhà hàng gần tôi", "cửa hàng giày gần nhất" hoặc "bệnh viện tại thành phố A".
  5. Mobile queries: yêu cầu tìm kiếm được thực hiện từ các thiết bị di động, với mục đích tìm kiếm nhanh chóng và thuận tiện. Ví dụ như "thời tiết hôm nay", "định vị GPS" hoặc "đặt vé xem phim".
  6. Brand queries: yêu cầu tìm kiếm liên quan đến một thương hiệu cụ thể, ví dụ như "Apple", "Nike" hoặc "Samsung". Người dùng muốn tìm thông tin về thương hiệu hoặc sản phẩm của nó.

Công cụ tìm kiếm sẽ cố gắng cung cấp kết quả phù hợp nhất cho nhu cầu tìm kiếm của người dùng. Dựa trên loại search query và các yếu tố khác như địa điểm, thiết bị sử dụng, và hành vi tìm kiếm trước đó.