Thị trường chứng khoán là nơi giao dịch các chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư và các công cụ tài chính khác. Trên thị trường này, các nhà đầu tư có thể mua, bán và trao đổi các tài sản tài chính theo giá cả thỏa thuận.
Phân loại thị trường chứng khoán
A. Theo sản phẩm
- Thị trường cổ phiếu: Là nơi giao dịch các cổ phiếu của các công ty. Ví dụ: Sàn giao dịch chứng khoán New York Stock Exchange (NYSE) tại Mỹ.
- Thị trường trái phiếu: Là nơi giao dịch các trái phiếu của các công ty hoặc chính phủ. Ví dụ: Thị trường trái phiếu Mỹ.
- Thị trường hàng hóa: Là nơi giao dịch các sản phẩm hàng hóa như dầu, vàng, ngũ cốc, kim loại quý, năng lượng, đồng, vv. Ví dụ: Thị trường hàng hóa COMEX (Thị trường hàng hóa New York).
- Thị trường tiền tệ: Là nơi giao dịch các cặp tiền tệ. Ví dụ: Thị trường ngoại hối (Forex).
- Thị trường quỹ đầu tư: Là nơi giao dịch các quỹ đầu tư, bao gồm quỹ chứng khoán, quỹ tiền tệ, quỹ hàng hóa và quỹ đa ngành. Ví dụ: Thị trường quỹ ETF (Exchange-Traded Fund).
- Thị trường phái sinh: Là nơi giao dịch các hợp đồng phái sinh như tùy chọn (options), hợp đồng tương lai (futures) và hợp đồng chênh lệch (swaps). Ví dụ: Sàn giao dịch hàng hóa Chicago Mercantile Exchange (CME).
B. Theo cấp
- Thị trường sơ cấp (Primary Market):
- Thị trường sơ cấp là nơi diễn ra quá trình phát hành và giao dịch lần đầu của các công ty niêm yết cổ phiếu hoặc phát hành các công cụ tài chính mới.
- Trên thị trường sơ cấp, các công ty có thể tiến hành phát hành cổ phiếu thông qua đợt chào bán công khai (Initial Public Offering - IPO) hoặc phát hành trái phiếu, quyền chọn và các công cụ tài chính khác.
- Nhà đầu tư mua các chứng khoán mới phát hành từ các công ty trên thị trường sơ cấp thông qua mua cổ phiếu IPO hoặc tham gia mua các công cụ tài chính phát hành mới.
- Quá trình này mang lại vốn mới cho các công ty và cung cấp cơ hội đầu tư cho nhà đầu tư.
- Thị trường thứ cấp (Secondary Market):
- Thị trường thứ cấp là nơi diễn ra giao dịch giữa các nhà đầu tư với nhau trên cơ sở sở hữu các chứng khoán đã được phát hành trước đó trên thị trường sơ cấp.
- Trên thị trường thứ cấp, các nhà đầu tư mua và bán các chứng khoán đã có từ trước như cổ phiếu, trái phiếu, quyền chọn, và các công cụ tài chính khác.
- Thị trường thứ cấp thường hoạt động thông qua sàn giao dịch chứng khoán, nơi các chứng khoán được niêm yết và giao dịch công khai như Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE), Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và Sở Giao dịch Chứng khoán UPCoM (UPCoM) tại Việt Nam.
- Trên thị trường thứ cấp, giá cổ phiếu và các chứng khoán khác được xác định dựa trên sự cân nhắc giữa cung và cầu từ các nhà đầu tư.
Đặc điểm của thị trường chứng khoán Việt Nam
- Kích cỡ và thanh khoản: Thị trường chứng khoán Việt Nam có quy mô tương đối nhỏ so với một số thị trường lớn khác trên thế giới như Mỹ, Nhật Bản hay Trung Quốc. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua sự phát triển và nâng cao thanh khoản.
- Cơ cấu vốn hóa: Thị trường chứng khoán Việt Nam có sự tham gia chủ yếu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa, và tỷ trọng các công ty lớn và quốc doanh trong chỉ số chứng khoán chính VN-Index không cao.
- Quy định và quản lý: Thị trường chứng khoán Việt Nam được quản lý và giám sát bởi Sở Giao dịch Chứng khoán (HOSE), Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và Sở Giao dịch Chứng khoán UPCoM (UPCoM). Các quy định và quyền lực quản lý được định nghĩa bởi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
- Tín hiệu kỹ thuật và quyền chọn: Ở Việt Nam, các nhà đầu tư thường sử dụng các phân tích kỹ thuật và các chỉ số kỹ thuật để đưa ra quyết định giao dịch. Thị trường cũng đang phát triển phân khúc hợp đồng quyền chọn (options) nhưng chưa đạt mức phổ biến như một số thị trường khác.
- Tình hình kinh tế và chính trị
- Tiềm năng phát triển: Mặc dù còn những thách thức và hạn chế, thị trường chứng khoán Việt Nam được coi là có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Các bên tham gia thị trường chứng khoán
- Các công ty niêm yết: Đây là các công ty đã đăng ký niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán. Công ty này được gọi là công ty niêm yết hoặc công ty chứng khoán. Các công ty niêm yết phải tuân thủ các quy định và yêu cầu của sàn giao dịch để đảm bảo sự minh bạch và đáng tin cậy trong hoạt động kinh doanh.
- Nhà đầu tư: Đây là những người mua và bán cổ phiếu, trái phiếu, quyền chọn và các công cụ tài chính khác trên thị trường. Nhà đầu tư có thể là cá nhân, tổ chức, quỹ đầu tư hoặc các tổ chức tài chính khác.
- Sở giao dịch chứng khoán: Đây là cơ quan quản lý và vận hành thị trường chứng khoán
- Môi giới chứng khoán: Đây là các công ty môi giới chứng khoán hoạt động như trung gian giữa nhà đầu tư và sàn giao dịch. Các môi giới cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư, xử lý giao dịch và cung cấp thông tin liên quan đến thị trường này.
- Cơ quan quản lý: Đây là các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức có thẩm quyền giám sát và quản lý hoạt động trên thị trường. Ví dụ: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC) tại Việt Nam.
- Các nhà cung cấp dịch vụ tài chính: Đây là các tổ chức và công ty cung cấp các dịch vụ tài chính như tư vấn đầu tư, quản lý danh mục đầu tư, nghiên cứu thị trường và các dịch vụ liên quan đến tài chính.